XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 2 / Ngày 18/08/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Thừa Thiên Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||||||||||
G8 | 60 | 55 | ||||||||||||||||||||||||
G7 | 432 | 320 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 969956095009 | 952831349987 | ||||||||||||||||||||||||
G5 | 9988 | 6135 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 27735034770051665064082037594604995 | 97482725252485295811138172975081000 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 7442092593 | 6536614376 | ||||||||||||||||||||||||
G2 | 87784 | 18574 | ||||||||||||||||||||||||
G1 | 84642 | 54473 | ||||||||||||||||||||||||
ĐB | 759442 | 356594 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 03; 09 | 00 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 16 | 11; 17 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 20 | 20; 25; 28 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 32; 35 | 34; 35 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 42; 46 | |||||||||||||||||||||||||
5 | 50; 52; 55 | |||||||||||||||||||||||||
6 | 60; 64 | 66 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 77 | 73; 74; 76 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 84; 88 | 82; 87 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 93; 95; 99 | 94 |
Lịch mở thưởng xổ số miền Trung hôm qua vào lúc 17h15 → 17h30. Lịch mở thưởng chi tiết các ngày trong tuần:
Loại vé: 10.000đ.
Cơ cấu giải thưởng của XSMT hôm qua gồm 27 số tương đương với 27 lần quay:
Hạng giải | Trùng | Giá trị mỗi giải | Số lượng |
---|---|---|---|
Giải đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ | 1 |
Giải nhất | 5 số | 30.000.000 đ | 10 |
Giải nhì | 5 số | 15.000.000 đ | 10 |
Giải ba | 5 số | 10.000.000 đ | 20 |
Giải tư | 5 số | 3.000.000 | 70 |
Giải năm | 4 số | 1.000.000 | 100 |
Giải sáu | 4 số | 400.000 đ | 300 |
Giải bảy | 3 số | 200.000 đ | 1.000 |
Giải tám | 2 số | 100.000 đ | 10.000 |